THÔNG TIN CHI TIẾT
Loại gạo |
Tấm(%) |
Độ ẩm(%) |
Hạt hư(%) |
Hạt vàng(%) |
Tạp chất(%) |
Thóc(Hạt/kg) |
Hạt bạc bụng(%) |
Hạt non(%) |
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 25% tấm |
<25 |
<14.5 |
<2.0 |
<1.5 |
<5.0 |
<30 |
<8.0 |
<1.5 |
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 15% tấm |
<15 |
<14 |
<1.5 |
<1.25 |
<0.2 |
<25 |
<7.0 |
<0.3 |
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 10% tấm |
<10 |
<14 |
<1.5 |
<1.0 |
<0.2 |
<20 |
<7.0 |
<0.2 |
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm |
<5.0 |
<14 |
<1 |
<0.5 |
<0.1 |
<15 |
<6.0 |
<0.2 |